Có tổng cộng: 30 tên tài liệu.Nhiều Tác Giả. | 20 truyện ngắn đặc sắc Ấn Độ: | 891.4 | H 103 M | 2008 |
Tolstoy, Leo | Chiến tranh và hòa bình T.3: . T.3 | 891.7 | CH 305 TR | 2007 |
Tolstoy, Leo | Chiến tranh và hòa bình T.1: . T.1 | 891.7 | CH 305 TR | 2017 |
Tolstoy, Leo | Chiến tranh và hòa bình T.2: . T.2 | 891.7 | CH 305 TR | 2017 |
Sôlôkhôp, Mikhain | Đất vỡ hoang T.2: Tiểu thuyết hai tập. T.2 | 891.7 | M330KH100391S | 1985 |
Gorki, Macxim | Những trường đại học của tôi: | 891.7 | NH 556 TR | 2007 |
Abramốp, I.A | Những kiệt tác của nhân loại: | 891.7 | NH 556 Đ | 2002 |
Mátvêép, Ghécman | Tuổi mười bảy: | 891.7 | T 515 M | 2004 |
| Tinh hoa văn học Nga: | 891.709 | T398.HV | 2011 |
Gogol, N. | Quan thanh tra: Hài kịch năm hồi | 891.72 | QU 105 TH | 2009 |
Suslin, Dmitri. | Vương quốc thời gian ngừng trôi.: . T.1, | 891.73 | DM408R330.S | 2010 |
| 20 truyện ngắn đặc sắc Nga: | 891.73 | H 103 M | 2008 |
Sedrin, M. Xantycov | Những truyện cổ tích dành cho người lớn: Tập truyện | 891.73 | NH 556 TR | 2008 |
AXTƠRỐPXKI, Nhicalai | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết | 891.73 | NH330C100L113A | 2011 |
Krôn, Alêchxanđrơ | Thao thức: Tiểu thuyết. T.1 | 891.73 | TH 108 TH | 1999 |
Krôn, Alêchxanđrơ | Thao thức: Tiểu thuyết. T.2 | 891.73 | TH 108 TH | 1999 |
Nikolai A Ostrovsky | Thép đã tôi thế đấy: | 891.73 | TH 206 Đ | 2020 |
| MIKHAIN SÔLÔKHỐP Tuyển tập: | 891.734 4 | M 300 K | 1987 |
Mikhail Sâmrsky | Cầu vồng trong đêm: . T.2 | 891.735 | C125V | 2014 |
SAMARSKY MIKHAIL | Cầu vồng trong đêm 1- Cho những trái tim đang sống: | 891.735 | C125V | 2014 |
Lê Nguyễn | Bí ẩn của nhà tiên tri thế giới: | 891.8 | B 300 Â | 2005 |
| 20 truyện ngắn đặc sắc Đông Âu: | 891.8 | H 103 M | 2008 |
Mniszek, Helena | Con hủi: Tiểu thuyết | 891.8 | H240L256100M | 2005 |
Mniszek, Helena | Con hủi: Tiểu thuyết | 891.8 | H240L256100M | 2010 |
Fanke, Cornelia. | Kỵ sĩ rồng.: . T. 1 | 891.8 | K 600 S | 2006 |
Lec, Stanislav Jerzy. | Những ý nghĩ vụt hiện: Cách ngôn chọn lọc | 891.8 | NH 556 Y | 2004 |
Mniszek, Henela. | Tình yêu truyền kiếp.: . T.2 | 891.8 | T 312 Y | 2001 |
B.Nhiêm Xô Va | Cổ tích dân tộc Séc: | 891.8 | V100BX | 2005 |
SIENKIEWICZ HERYK | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: | 891.853 | TR254S | 2021 |
Mostowicz, Tadeusz Dolega | Thầy lang: | 891.85372 | TH 126 L | 2008 |