Có tổng cộng: 28 tên tài liệu.Huỳnh Toàn | 99 trò chơi vận động: | 796 | CH 311 M | 2013 |
Huỳnh Toàn | 99 trò chơi vận động: | 796 | CH311M | 2013 |
Nguyễn Văn Trạch | Phương pháp giáo dục thể chất trong trường phổ thông: | 796.071 | TR111NV | 2010 |
Cao Thái | Huấn luyện vận động viên bóng chuyền trẻ: | 796.32307 | H 502 L | 2005 |
Martin, Peggy | 101 bài luyện tập môn bóng chuyền: | 796.325 | M 458 TR | 2005 |
Adam Ward | Huấn luyện bóng đá thiếu nhi: Huấn luyện theo phương pháp hiệu quả và phát huy tối đa năng lục của cầu thủ | 796.334 | H 502 L | 2006 |
Quang Dũng | Kỹ chiến thuật và tổ chức thi đấu bóng đá: | 796.334 | K 600 CH | 2013 |
ROHR, BERND | Từ điển bách khoa bóng đá: | 796.334 | T 550 Đ | 2006 |
Hải Phong | Học chơi bóng bàn: | 796.34 | H 419 CH | 2009 |
Hải Phong | Học chơi tennis: | 796.34 | H 419 CH | 2009 |
Đường Kiến Quân | Bóng bàn căn bản và nâng cao: | 796.34 | QU209ĐK | 2007 |
Đường Kiến Quân | Bóng bàn căn bản và nâng cao: | 796.34 | QU209ĐK | 2007 |
HẠO NHIÊN | Tinh hoa võ thuật thiếu lâm: | 796.34 | T312H | 2014 |
| Để chơi quần vợt giỏi: | 796.342 | Đ 250 CH | 2009 |
Vũ Như Ý | Hỏi và đáp Luật Quần vợt: | 796.34204 | H 428 Đ | 2006 |
Hải Phong | Học chơi cầu lông: | 796.345 | H 419 CH | 2009 |
Vương Nhược Lỗ | Tôi yêu thể thao: Cầu lông: | 796.345 | T 452 Y | 2009 |
Nguyễn Duy Chinh | Hướng dẫn luyện tập môn bóng bàn: | 796.346 | H 561 D | 2014 |
Lý Thư Tuyền | Thể dục thể hình phương pháp tập luyện /: | 796.41 | TH 250 D | 2005 |
| Tổ chức trò chơi lớn trong sinh hoạt thanh thiếu nhi: | 796.5 | T400C | 2009 |
Park, Y. H. | Taekwondo dành cho trẻ em: | 796.8 | H.PY | 2007 |
| Luật thi đấu võ cổ truyền Việt Nam.: | 796.8 | L 504 TH | 2011 |
Robert Parry | Thái cực quyền bảo vệ sức khỏe và nuôi dưỡng sinh lực: | 796.8 | TH103C | 2011 |
MẠNH DƯƠNG | Kỹ thuật quyền KARATE: | 796.815 | K 600 TH | 2014 |
Song Linh | Pencak-silat - nghệ thuật đối kháng: | 796.815 | P203C | 2009 |
Hạo Nhiên | Quyền pháp thiếu lâm: | 796.815 | QU527PH | 2011 |
Huyền Thịnh | Taekwondo: Võ phái tự vệ tay không | 796.815 | T100W | 2010 |
Thẩm Chí Vĩ | Hướng dẫn tập luyện thái cực quyền (24 thức): | 796.815 | V333TC | 2010 |