|
|
|
|
Hà Thị Hiến | Kỹ thuật trồng ngô, cà chua, dưa chuột, bí xanh: | 633 | K 600 TH | 2007 |
Công nghệ sinh học cho nông dân: . Q.7 | 633.1 | C606.NS | 2010 | |
Nguyễn Quang Thạch | Công nghệ sinh học cho nông dân: . Q.1 | 633.1 | TH111NQ | 2010 |
Ngô Quang Trịnh | Cây đậu tương, đậu xanh và kỹ thuật trồng: | 633.3 | C 126 Đ | 2006 |