Thư viện huyện Núi Thành
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
232 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. CHU HẠO HUY
     Dốc quỷ ám / Chu Hạo Huy ; Trần Đức Thắng dịch .- H. : Văn học ; Công ty Thương mại và Dịch vụ Newstar Việt Nam , 2014 .- 287tr. ; 19cm
   Tên sách bằng tiếng Trung Quốc: 鬼望坡
   ISBN: 9786046910091 / 110000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện trinh thám]  4. [Tiểu thuyết]
   I. Trần Đức Thắng.
   
    ĐKCB: M.001137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.001138 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. VÕ QUẢNG
     Quê nội / Võ Quảng .- Tái bản lần thứ 17 .- H. : Kim Đồng , 2018 .- 392tr. ; 21cm .- (Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
   ISBN: 9786042107761 / 88000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   
    ĐKCB: VV0021 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN TAM MỸ
     Dưới tán rừng thốt nốt : Tiểu thuyết / Nguyễn Tam Mỹ .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2017 .- 222tr. ; 20cm
   Tác phẩm được hỗ trợ phổ biến của tỉnh Quảng Nam năm 2017
/ 90.000đ

  1. Văn học Việt Nam.  2. {Quảng Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 D 558 T 2017
    ĐKCB: M.004142 (Sẵn sàng)  
4. TỪ NGUYÊN TĨNH
     Truyền thuyết Sông Thu Bồn : Tiểu thuyết / Từ Nguyên Tĩnh .- H. : Hội Nhà văn , 2008 .- 359tr. ; 19cm
/ 79.000đ

  1. Văn học Việt Nam.  2. {Quảng Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 TR 527 TH 2008
    ĐKCB: M.003929 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN TAM MỸ
     Dưới tán rừng thốt nốt : Tiểu thuyết / Nguyễn Tam Mỹ .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2017 .- 222tr. ; 20cm
   Tác phẩm được hỗ trợ phổ biến của tỉnh Quảng Nam năm 2017
/ 90.000đ

  1. Văn học Việt Nam.  2. {Quảng Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 D 558 T 2017
    ĐKCB: M.003928 (Sẵn sàng)  
6. STEEL, DANIELLE
     Yêu : Tiểu thuyết / Danielle Steel ;Thanh niên Tạ Văn Bảo dịch .- H. : Thanh niên , 2008 .- 482tr ; 21cm
/ 74000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]
   I. Tạ Văn Bảo.   II. Tiến Thắng.
   813.6 Y 606 Y 2008
    ĐKCB: M.003311 (Sẵn sàng)  
7. TÀO HẢI ĐÔNG
     Gia cát lượng cuộc đời, tài trí : Tiểu thuyết / Tào Hải Đông; Đoàn Sự - dịch .- H. : Quân đội nhân dân , 2004 .- 252tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 智者千虑 - 诸葛亮
/ 24.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Trương Úc Long.   II. Hoàng Hâm.
   895.136 GI 100 C 2004
    ĐKCB: M.003294 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003295 (Sẵn sàng)  
8. MNISZEK, HENELA.
     Tình yêu truyền kiếp. . T.2 / Henela Mniszek ; Nguyễn Hữu Dũng dịch. .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa : , 2001 .- 307tr. ; 19cm .- (Tủ sách Tình yêu phụ nữ)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Ba Lan.
/ 31.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Ba Lan}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyễn, Hữu Dũng,.
   891.8 T 312 Y 2001
    ĐKCB: M.003247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003248 (Sẵn sàng)  
9. HÀ THUỶ NGUYÊN
     Thiên mã / Hà Thuỷ Nguyên ; Minh hoạ: Đỗ Thái Thanh .- H. : Kim Đồng , 2011 .- 183tr. : tranh vẽ ; 23cm
/ 48.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 TH 305 M 2011
    ĐKCB: M.003223 (Sẵn sàng)  
10. BÀ TÙNG LONG
     Con đường một chiều : Tiểu thuyết / Bà Tùng Long .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2008 .- 431tr. ; 19cm
   Tên thật tác giả: Lê Thị Bạch Vân
/ 52.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.922334 L557BT 2008
    ĐKCB: M.003255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003256 (Sẵn sàng)  
11. KHÁI HƯNG
     Gánh hàng hoa : Tiểu thuyết / Nhất Linh, Khái Hưng .- H. : Nxb. Văn học , 2006 .- 226tr. ; 21cm
/ 36.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Khái Hưng.
   895.9223 L398N 2006
    ĐKCB: M.003251 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003252 (Sẵn sàng)  
12. MÂN GIANG
     Những vụ án kỳ lạ Thời Khang Hy / Ông Văn Tùng - dịch .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 483tr. ; 21cm
/ 56.000đ

  1. Khang Hy,.  2. Vụ Án.  3. {Trung Quốc}  4. [Tiểu thuyết]
   895.13 NH 556 V 2003
    ĐKCB: M.002879 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN ĐÌNH TÚ
     Hồ sơ một tử tù : Tiểu thuyết / Nguyễn Đình Tú .- H. : Văn học , 2002 .- 254tr. ; 21cm
/ 24.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.92234 H 450 S 2002
    ĐKCB: M.002866 (Sẵn sàng)  
14. DUMAS, ALEXANDRE
     Trà hoa nữ / Alexandre Dumas ; Hải Nguyên dịch .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2002 .- 275tr. ; 21cm
   Tên sách tiếng Pháp: La Dame aux camélias
/ 28.000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Hải Nguyên.
   843.7 TR 100 H 2002
    ĐKCB: M.002853 (Sẵn sàng)  
15. VŨ, HUY ANH.
     Dòng sông cứ chảy : Tập truyện / Vũ Huy Anh. .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 199tr. ; 19cm
/ 19.000đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Tiểu thuyết]
   895.9223 D 431 S 2001
    ĐKCB: M.002849 (Sẵn sàng)  
16. THU TRANG.
     Một kiếp lênh đênh : Tiểu thuyết / Thu Trang. .- H. : Văn học , 2002 .- 343tr. ; 19cm
/ 40.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 M 458 K 2002
    ĐKCB: M.002847 (Sẵn sàng)  
17. VŨ ĐẢM.
     Nước mắt đêm : Tiểu thuyết / Vũ Đảm. .- H. : Thanh niên , 2002 .- 209tr. ; 19cm
/ 18.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 Đ122.V 2002
    ĐKCB: M.002845 (Sẵn sàng)  
18. QUỲNH DAO
     Giông bão : Tiểu thuyết. . T. 1 / Quỳnh Dao ; Minh Khuê dịch. .- H. : Hội Nhà văn , 2002 .- 403tr. ; 19cm
/ 37.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Minh Khuê,.
   895.1 GI 455 B 2002
    ĐKCB: M.002831 (Sẵn sàng)  
19. NGÔ, TẤT TỐ.
     Lều chõng / Ngô Tất Tố. .- H. : Văn học , 2001 .- 356tr. ; 19cm
/ 34.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 L 259 CH 2001
    ĐKCB: M.002824 (Sẵn sàng)  
20. TRẦN, THĂNG.
     Phản đòn : Tiểu thuyết / Trần Thăng. .- H. : Thanh niên , 1996 .- 286tr. ; 19cm
/ 22.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 PH 105 Đ 1996
    ĐKCB: M.002778 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»