Thư viện huyện Núi Thành
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
92 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. CHU LAI
     Bãi bờ hoang lạnh : Tiểu thuyết / Chu Lai .- H. : Văn học , 2018 .- 296tr. ; 21cm.
/ 76.000đ

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Tiểu thuyết|
   895.9223 B 103 B 2018
    ĐKCB: VVM.004412 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004413 (Sẵn sàng)  
2. BÙI BÌNH THI
     Đường về cánh đồng chum : Tiểu thuyết / Bùi Bình Thi .- H. : Văn học , 2016 .- 368 tr. ; 21cm.
/ 99.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|
   895.9223 Đ 561 V 2016
    ĐKCB: VVM.004402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004403 (Sẵn sàng)  
3. TÂN DI Ổ
     Gửi Thanh Xuân / Tân Di Ổ; Nguyễn Đức Vịnh dịch .- H. : Thanh niên , 2020 .- 456tr. ; 21cm.
/ 136.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Trung Quốc|
   895.136 G 553 TH 2020
    ĐKCB: VVM.004347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004348 (Sẵn sàng)  
4. DIỆP LẠC VÔ TÂM
     Gió ngừng thổi, tình còn vương / Diệp Lạc Vô Tâm ; Hồng Phúc dịch .- H. : Văn học , 2019 .- 304tr. ; 21cm. .- (Tủ sách Văn học)
/ 89.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Trung Quốc|
   895.13 GI 400 NG 2019
    ĐKCB: VVM.004221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004222 (Sẵn sàng)  
5. DIỆP LẠC VÔ TÂM
     Em vốn thích cô độc cho đến khi anh đến : Tiểu thuyết / Diệp Lạc Vô Tâm ; Hà Giang dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Văn học , 2020 .- 400tr. ; 21cm. .- (Tủ sách văn học)
/ 108.000đ

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|
   895.13 E 202 V 2020
    ĐKCB: VVM.004223 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004224 (Sẵn sàng)  
6. DIỆP LẠC VÔ TÂM
     Chân trời góc bể : Tiểu thuyết / Diệp Lạc Vô Tâm ; Nguyễn Thành Phước dịch .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Văn học , 2020 .- 384tr. ; 21cm.
/ 100.000đ

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|
   895.13 CH 121 TR 2020
    ĐKCB: VVM.004213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004214 (Sẵn sàng)  
7. DIỆP LẠC VÔ TÂM
     Sói và Dương cầm / Diệp Lạc Vô Tâm ; Nguyễn Đức Vịnh dịch .- H. : Văn học , 2019 .- 384tr. ; 21cm.
/ 108.000đ

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|
   895.13 S 428 V 2019
    ĐKCB: VVM.004215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004216 (Sẵn sàng)  
8. DIỆP LẠC VÔ TÂM
     Bến Hồng Trần : Tiểu thuyết . Tập 1 / Diệp Lạc Vô Tâm ; Lan Hương dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 424tr. ; 21cm.,
/ 120.000đ

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|
   895.13 B 254 H 2020
    ĐKCB: VVM.004217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004218 (Sẵn sàng)  
9. DIỆP LẠC VÔ TÂM
     Ngàn năm chờ đợi : Tiểu thuyết / Diệp Lạc Vô Tâm; Trần Quỳnh Hương dịch .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Văn học , 2019 .- 176tr. ; 21cm.
/ 45.000đ

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|
   895.13 NG 105 N 2019
    ĐKCB: VVM.004219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004220 (Sẵn sàng)  
10. CỬU NGUYỆT HI
     Thời niên thiếu của anh và em / Cửu Nguyệt Hi; Tiểu Triệu dịch .- H. : Hà Nội , 2019 .- 400tr. ; 21cm.
/ 120.000đ

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|
   895.13 TH 462 N 2019
    ĐKCB: VVM.004205 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004206 (Sẵn sàng)  
11. TÀO ĐÌNH
     Hồng hạnh thổn thức / Tào Đình; Nguyễn Thanh An dịch .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Văn học , 2019 .- 448tr. ; 21cm.
/ 118.000đ.

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|
   895.13 H 455 H 2019
    ĐKCB: VVM.004211 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004212 (Sẵn sàng)  
12. CHU LAI
     Mưa đỏ / Chu Lai .- H. : Văn học , 2019 .- 452tr. ; 21cm.
/ 99.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Việt Nam|
   895.922334 M 551 Đ 2019
    ĐKCB: VVM.004180 (Sẵn sàng)  
13. HỒ BIỂU CHÁNH
     Hai khối tình / Hồ Biểu Chánh .- H. : Hội Nhà văn , 2018 .- 212tr. ; 21cm.
/ 60.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Việt Nam|
   895.922332 H 103 KH 2018
    ĐKCB: VVM.004193 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004194 (Sẵn sàng)  
14. 69.000Đ
     Chút phận linh đình / Hồ Biểu Chánh .- H. : Hội Nhà văn , 2018 .- 276tr. ; 21cm.
/ 69.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Việt Nam|
   895.922332 CH 522 PH 2018
    ĐKCB: VVM.004191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004192 (Sẵn sàng)  
15. HỒ BIỂU CHÁNH
     Ở theo thời / Hồ Biểu Chánh .- H. : Hội Nhà văn , 2018 .- 236tr. ; 21cm.
/ 60.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|
   895.92232 Ơ 460 TH 2018
    ĐKCB: VVM.004151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004152 (Sẵn sàng)  
16. TÀO ĐÌNH
     Khi tình yêu chớm nở . 2 Tập / Tào Đình; Tạ Thu Thủy dịch .- H. : Văn học , 2019 .- 508tr. ; 21cm.
/ 122.500đ

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|
   895.13 KH 300 TR 2019
    ĐKCB: VVM.004183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004184 (Sẵn sàng)  
17. TẢN VIÊN
     Chuyện tình Kim Chi / Tản Viên .- H. : Thanh niên , 2018 .- 240tr. ; 21cm.
/ 78.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Tiểu thuyết|
   895.92234 CH 527 T 2018
    ĐKCB: VVM.004161 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004162 (Sẵn sàng)  
18. CHU LAI
     Mưa đỏ / Chu Lai .- H. : Văn học , 2019 .- 452tr. ; 21cm.
/ 99.000đ

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Tiểu thuyết|
   895.92234 M 551 Đ 2019
    ĐKCB: VVM.004179 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN MẠNH TUẤN
     Những khoảng cách còn lại / Nguyễn Mạnh Tuấn .- H. : Hội Nhà văn , 2019 .- 448tr. ; 21cm.
/ 133.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Tiểu thuyết|
   895.92234 NH556 KH 2019
    ĐKCB: VVM.004149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004150 (Sẵn sàng)  
20. TÀO ĐÌNH
     Hôn lễ tháng 3 / Tào Đình biên soạn; Nguyễn Thành Phước dịch .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Văn học , 2019 .- 198tr. ; 20cm.
/ 62.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Trung Quốc|  3. Tiểu thuyết|
   895.13 H454L 2019
    ĐKCB: VVM.004185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004186 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»