Thư viện huyện Núi Thành
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. JEAN HENRI FABRE
     Côn trùng ký . T.2 / Jean Henri Fabre; An Lạc Group dịch .- H. : Nxb Phụ nữ , 2019 .- 308tr. ; 21cm.
/ 115.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện|  3. Pháp|
   843 C 454 TR 2019
    ĐKCB: VLM.000312 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN TAM MỸ
     Trong và ngoài rào gai / Nguyễn Tam Mỹ .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 213tr. : Tranh vẽ ; 19cm
/ 44.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện|
   895.9223 TR 431 V 2017
    ĐKCB: M.004141 (Sẵn sàng)  
3. LAYERLƠP, XELMA
     Cuộc lữ hành kỳ diệu của Nilx Hôlyerxôn vòng quanh nước Thuỵ Điển / Xelma Layerlơp ; Hoàng Thiếu Sơn dịch, giới thiệu và chú thích .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2003 .- 302tr hình vẽ ; 19cm
   T.1
/ 32.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Thuỵ Điển|  3. Tiểu thuyết|
   I. Hoàng Thiếu Sơn.
   839.73 C 514 L 2003
    ĐKCB: M.002851 (Sẵn sàng)  
4. Nghìn lẻ một truyện cổ tích hay nhất : Chú voi con / Biên dịch và tuyển chọn: Đoàn Doãn .- H. : Văn hóa - thông tin , 2007 .- 175 tr. ; 16 cm. .- (Kho tàng truyện cổ tích thế giới)
/ 43.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện cổ tích|  3. Thế giới|
   I. Đoàn Doãn.
   398.2 NGH 311 L 2007
    ĐKCB: M.002250 (Sẵn sàng)  
5. NÔ-XỐP, NI-CO-LAI
     Cuộc phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn / Ni-co-lai Nô-xốp ; Vũ Ngọc Bình dịch .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2010 .- 236 tr. : Hình vẽ, màu ; 21 cm
/ 39000

  1. Văn học.  2. Truyện dài.  3. Văn học.  4. Văn học thiếu nhi.  5. |Nga|  6. |Thiếu nhi|  7. Văn học|  8. Văn học nước ngoài|  9. Văn học thiếu nhi|
   I. Vũ, Ngọc Bình.
   
    ĐKCB: M.000422 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN, NHẬT ÁNH
     Cô gái đến từ hôm qua : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh .- In lần thứ 17 .- TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2012 .- 210 tr. ; 20 cm
/ 35000

  1. Tiểu thuyết Việt Nam.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học thiếu nhi|  7. |Văn học Việt Nam|  8. Văn học|  9. Việt Nam|
   
    ĐKCB: M.000411 (Sẵn sàng)