Thư viện huyện Núi Thành
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
24 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
DIỆP LẠC VÔ TÂM
Em vốn thích cô độc cho đến khi anh đến
: Tiểu thuyết / Diệp Lạc Vô Tâm ; Hà Giang dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Văn học , 2020 .- 400tr. ; 21cm. .- (Tủ sách văn học)
/ 108.000đ
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Tiểu thuyết
|
895.13
E 202 V 2020
ĐKCB:
VVM.004223 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VVM.004224 (Sẵn sàng)
2.
DIỆP LẠC VÔ TÂM
Chân trời góc bể
: Tiểu thuyết / Diệp Lạc Vô Tâm ; Nguyễn Thành Phước dịch .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Văn học , 2020 .- 384tr. ; 21cm.
/ 100.000đ
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Tiểu thuyết
|
895.13
CH 121 TR 2020
ĐKCB:
VVM.004213 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VVM.004214 (Sẵn sàng)
3.
DIỆP LẠC VÔ TÂM
Sói và Dương cầm
/ Diệp Lạc Vô Tâm ; Nguyễn Đức Vịnh dịch .- H. : Văn học , 2019 .- 384tr. ; 21cm.
/ 108.000đ
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Tiểu thuyết
|
895.13
S 428 V 2019
ĐKCB:
VVM.004215 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VVM.004216 (Sẵn sàng)
4.
DIỆP LẠC VÔ TÂM
Bến Hồng Trần
: Tiểu thuyết . Tập 1 / Diệp Lạc Vô Tâm ; Lan Hương dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 424tr. ; 21cm.,
/ 120.000đ
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Tiểu thuyết
|
895.13
B 254 H 2020
ĐKCB:
VVM.004217 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VVM.004218 (Sẵn sàng)
5.
DIỆP LẠC VÔ TÂM
Ngàn năm chờ đợi
: Tiểu thuyết / Diệp Lạc Vô Tâm; Trần Quỳnh Hương dịch .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Văn học , 2019 .- 176tr. ; 21cm.
/ 45.000đ
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Tiểu thuyết
|
895.13
NG 105 N 2019
ĐKCB:
VVM.004219 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VVM.004220 (Sẵn sàng)
6.
THẬP NHỊ
Chẳng nhớ quá khứ, chẳng sợ tương lai
/ Thập Nhị; Tố Hinh dịch .- H. : Hội Nhà văn , 2019 .- 306tr. ; 21cm.
Dịch từ nguyên tác tiếng Trung
/ 118.000đ.
1. |
Văn học Trung Quốc
|
895.13
CH 116 NH 2019
ĐKCB:
VVM.004203 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VVM.004204 (Sẵn sàng)
7.
CỬU NGUYỆT HI
Thời niên thiếu của anh và em
/ Cửu Nguyệt Hi; Tiểu Triệu dịch .- H. : Hà Nội , 2019 .- 400tr. ; 21cm.
/ 120.000đ
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Tiểu thuyết
|
895.13
TH 462 N 2019
ĐKCB:
VVM.004205 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VVM.004206 (Sẵn sàng)
8.
TÀO ĐÌNH
Hồng hạnh thổn thức
/ Tào Đình; Nguyễn Thanh An dịch .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Văn học , 2019 .- 448tr. ; 21cm.
/ 118.000đ.
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Tiểu thuyết
|
895.13
H 455 H 2019
ĐKCB:
VVM.004211 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VVM.004212 (Sẵn sàng)
9.
TÀO ĐÌNH
Khi tình yêu chớm nở
. 2 Tập / Tào Đình; Tạ Thu Thủy dịch .- H. : Văn học , 2019 .- 508tr. ; 21cm.
/ 122.500đ
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Tiểu thuyết
|
895.13
KH 300 TR 2019
ĐKCB:
VVM.004183 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VVM.004184 (Sẵn sàng)
10.
QUỲNH DAO
Trăng ảo chim huyền
: Tiểu thuyết . Tập 1 / Quỳnh Dao; Hồng Vân dịch .- H. : Văn học , 2004 .- 399tr. ; 19 cm.
/ 40.000đ.- 800b.
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Tiểu thuyết
|
I.
Quỳnh Dao
. II.
Hồng Vân dịch
.
895.1
D146Q 2004
ĐKCB:
M.001816 (Sẵn sàng)
11.
MỘNG BÌNH SƠN
Hán Sở tranh hùng
: Có lời bàn và phần thảo luận / Mộng Bình Sơn .- H. : Văn hóa thông tin , 2006 .- 620tr. ; 21cm.
/ 65.000đ
1. |
Văn học Trung Quốc
| 2. |
Truyện lịch sử
|
895.13
H 105 S 2006
ĐKCB:
M.001813 (Sẵn sàng)
12.
NGUY THẠCH
Dương Quý Phi
: Tiểu thuyết lịch sử / Nguy Thạch ; Ông Văn Tùng dịch .- Hà Nội : Nhà xuất bản Thời Đại , 2009 .- 432 tr. ; 20 cm
/ 120.000đ
1.
Văn học Trung Quốc
. 2.
Văn học
. 3.
Văn học nước ngoài
. 4. {
Trung Quốc
} 5. |
Tiểu thuyết lịch sử
| 6. |
Văn học Trung Quốc
|
I.
Ôn Văn Tùng
.
895.13
D 561 QU 2010
ĐKCB:
M.000634 (Sẵn sàng)
13.
TÀO, TRỌNG HOÀI
Tào Tháo thiên bá- nhân bá
. Tập 1 / Tào Trọng Hoài ; Cư Kỳ Sở biên dịch .- Hà Nội : Thời đại , 2010 .- 472 tr. ; 21 cm
/ 180.000đ
1.
Văn học Trung Quốc
. 2.
Văn học
. 3.
Văn học nước ngoài
. 4. {
Trung Quốc
} 5. [
Tiểu thuyết
] 6. |
Văn học Trung Quốc
| 7. |
Văn học nước ngoài
|
I.
Cư Kỳ Sở
.
895.13
T 108 TH 2010
ĐKCB:
M.000535 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
M.000536 (Sẵn sàng)
14.
MỘC KHINH YÊN
Yêu đôi môi em
: Tiểu thuyết / Mộc Khinh Yên; Thanh Hương dịch .- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 339 tr. ; 21 cm
/ 62000
1.
Văn học
. 2.
Văn học hiện đại
. 3. [
Tiểu thuyết
] 4. |
Văn học Trung Quốc
|
I.
Thanh Hương
.
ĐKCB:
M.000086 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»