Thư viện huyện Núi Thành
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
39 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. DIỆP LẠC VÔ TÂM
     Bến Hồng Trần / Diệp Lạc Vô Tâm ; Lan Hương dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 476tr. ; 21cm.
/ 129.000đ

  1. |Văn học|  2. |Trung Quốc|
   895.136 B 254 H 2020
    ĐKCB: VVM.004406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004407 (Sẵn sàng)  
2. TÂN DI Ổ
     Gửi Thanh Xuân / Tân Di Ổ; Nguyễn Đức Vịnh dịch .- H. : Thanh niên , 2020 .- 456tr. ; 21cm.
/ 136.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Trung Quốc|
   895.136 G 553 TH 2020
    ĐKCB: VVM.004347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004348 (Sẵn sàng)  
3. DIỆP LẠC VÔ TÂM
     Gió ngừng thổi, tình còn vương / Diệp Lạc Vô Tâm ; Hồng Phúc dịch .- H. : Văn học , 2019 .- 304tr. ; 21cm. .- (Tủ sách Văn học)
/ 89.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Trung Quốc|
   895.13 GI 400 NG 2019
    ĐKCB: VVM.004221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004222 (Sẵn sàng)  
4. TÀO ĐÌNH
     Hôn lễ tháng 3 / Tào Đình biên soạn; Nguyễn Thành Phước dịch .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Văn học , 2019 .- 198tr. ; 20cm.
/ 62.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Trung Quốc|  3. Tiểu thuyết|
   895.13 H454L 2019
    ĐKCB: VVM.004185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VVM.004186 (Sẵn sàng)  
5. CAO TƯƠNG TRẦN
     Hồ sơ một số Phu nhân Trung Quốc / Cao Tương Trần .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 206tr ; 21cm
/ 26.000đ

  1. |Trung Quốc|  2. |Nhân vật|  3. phu nhân|
   951.092 H 450 S 2004
    ĐKCB: M.003312 (Sẵn sàng)  
6. HOÀNG PHI DU
     Tám mươi câu chuyện mưu lược và xử thế .- H. : Văn hóa thông tin , 2005 .- 285tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Bao gồm các câu chuyện của các nhân vật lịch sử Trung Quốc về kế sách, mưu kế, sách lược, đối nhân xử thế... và cách vận dụng các mưu kế đó để tạo ra thành công
/ 28.000đ

  1. |Ứng xử|  2. |Văn học hiện đại|  3. Trung Quốc|  4. Truyện ngắn|
   951 T 104 M 2005
    ĐKCB: M.003309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003310 (Sẵn sàng)  
7. QUỲNH DAO
     Hoàn Châu cách cách . T3 : Làm bạn cùng bụi trần / Quỳnh Dao ; Dịch: Nguyễn Trung Tri, Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Trần Mênh Mông, .. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 418tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản Trung văn "Hoàn Châu cách cách"
/ 27.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Trung Quốc|  3. Tiểu thuyết|
   I. Tôn Tâm.   II. Trần Hiệp.   III. Nguyễn Thị Ngọc Hoa.   IV. Nguyễn Trung Tri.
   895.1 H 406 CH 2000
    ĐKCB: M.002883 (Sẵn sàng)  
8. QUỲNH DAO
     Hoàn Châu cách cách : Tiểu thuyết . T.7 : Lưu lạc nơi chân trời / Quỳnh Dao ; Nhóm dịch thuật: Nguyễn Trung Tri, Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Trần Mênh Mông.. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 423tr ; 19cm
/ 41.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Trung Quốc|  3. Tiểu thuyết|
   I. Hồ Hữu Long.   II. Tôn Tâm.   III. Trần Mênh Mông.   IV. Trần Hiệp.
   895.1 H 406 CH 2000
    ĐKCB: M.002888 (Sẵn sàng)  
9. QUỲNH DAO
     Hoàn Châu cách cách . T.6 : Lớp lớp buồn vui / Quỳnh Dao ; Dịch: Nguyễn Trung Tri,.. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 415tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản Trung văn "Hoàn Châu cách cách"
/ 37.000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Trung Quốc|  3. Văn học hiện đại|
   I. Tôn Tâm.   II. Trần Hiệp.   III. Nguyễn Thị Ngọc Hoa.   IV. Nguyễn Trung Tri.
   895.1 H 406 CH 2000
    ĐKCB: M.002887 (Sẵn sàng)  
10. QUỲNH DAO
     Hoàn Châu cách cách : Tiểu thuyết . T.5 : Sự thật đã rõ / Quỳnh Dao ; Nhóm dịch thuật: Nguyễn Trung Tri, Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Trần Mênh Mông.. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 274tr ; 19cm
   T.3 : Sự thật đã rõ
/ 37.000đ

  1. |Trung Quốc|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Trần Hiệp.   II. Trần Mênh Mông.   III. Nguyễn Thị Ngọc Hoa.   IV. Nguyễn Trung Tri.
   895.1 H 406 CH 2000
    ĐKCB: M.002886 (Sẵn sàng)  
11. QUỲNH DAO
     Hoàn Châu cách cách . T8 : Làm bạn cùng bụi trần / Quỳnh Dao ; Dịch: Nguyễn Trung Tri, Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Trần Mênh Mông, .. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 418tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản Trung văn "Hoàn Châu cách cách"
/ 40.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Trung Quốc|  3. Tiểu thuyết|
   I. Tôn Tâm.   II. Trần Hiệp.   III. Nguyễn Thị Ngọc Hoa.   IV. Nguyễn Trung Tri.
   895.1 H 406 CH 2000
    ĐKCB: M.002885 (Sẵn sàng)  
12. QUỲNH DAO
     Hoàn Châu cách cách : Tiểu thuyết . T.4 : Sự thật đã rõ / Quỳnh Dao ; Nhóm dịch thuật: Nguyễn Trung Tri, Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Trần Mênh Mông.. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 274tr ; 19cm
   T.3 : Sự thật đã rõ
/ 43.000đ

  1. |Trung Quốc|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Trần Hiệp.   II. Trần Mênh Mông.   III. Nguyễn Thị Ngọc Hoa.   IV. Nguyễn Trung Tri.
   895.1 H406 CH 2000
    ĐKCB: M.002884 (Sẵn sàng)  
13. QUỲNH DAO
     Hoàn Châu cách cách . T3 : Làm bạn cùng bụi trần / Quỳnh Dao ; Dịch: Nguyễn Trung Tri, Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Trần Mênh Mông, .. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 418tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản Trung văn "Hoàn Châu cách cách"
/ 27.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Trung Quốc|  3. Tiểu thuyết|
   I. Tôn Tâm.   II. Trần Hiệp.   III. Nguyễn Thị Ngọc Hoa.   IV. Nguyễn Trung Tri.
   895.1 H 406 CH 2000
    ĐKCB: M.002881 (Sẵn sàng)  
14. QUỲNH DAO
     Hoàn Châu cách cách . T.2 : Lớp lớp buồn vui / Quỳnh Dao ; Dịch: Nguyễn Trung Tri,.. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 415tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản Trung văn "Hoàn Châu cách cách"
/ 29.000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Trung Quốc|  3. Văn học hiện đại|
   I. Tôn Tâm.   II. Trần Hiệp.   III. Nguyễn Thị Ngọc Hoa.   IV. Nguyễn Trung Tri.
   895.1 H 406 CH 2000
    ĐKCB: M.002882 (Sẵn sàng)  
15. QUỲNH DAO
     Vẫn về bên anh : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao ; Liêu Quốc Nhĩ dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2003 .- 389 tr. ; 19 cm
/ 30.000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Trung Quốc|  3. Văn học hiện đại|
   I. Liêu Quốc Nhĩ.
   895.1 V 121 V 2003
    ĐKCB: M.002861 (Sẵn sàng)  
16. TRẦN XUÂN ĐỀ
     Lịch sử văn học Trung Quốc / Trần Xuân Đề .- H. : Nxb. Đại học Sư phạm , 2002 .- 283tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 282-283
  Tóm tắt: Bối cảnh lịch sử và xã hội, khái quát tình hình văn học ở Trung Quốc từ văn học Nguyên, Minh, Thanh đến văn học hiện đại và văn học xã hội chủ nghĩa
/ 21.000đ

  1. |Nghiên cứu văn học|  2. |Trung Quốc|
   I. Trần Lê Bảo.   II. Lưu Đức Trung.
   895.109 L 312 S 2002
    ĐKCB: M.002854 (Sẵn sàng)  
17. XƯƠNG BỒ
     Dạ đàm bồng lai điếm / Xương Bồ; Bùi Thị Hoàng Ngân - dịch .- H. : Phụ nữ , 2015 .- 223tr. ; 21cm.
/ 59.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Trung Quốc|  3. Tiểu thuyết|
   895.136 D 100 Đ 2015
    ĐKCB: M.002451 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002452 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002453 (Sẵn sàng)  
18. CỬU LỘ PHI HƯƠNG
     Tình kiếp tam sinh / Cửu Lộ Phi Hương; Minh Thương - dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2014 .- 469tr. ; 21cm
/ 69.000đ

  1. |Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết Pháp|  3. Văn học hiện đại|
   895.136 T 312 K 2014
    ĐKCB: M.002447 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.002448 (Sẵn sàng)  
19. NHIÊU TUYẾT MẠN
     Như gần như xa / Nhiêu Tuyết Mạn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2015 .- 246tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 74.000đ

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Văn hóa.  3. Văn học.  4. |Trung Quốc|  5. |Văn học hiện đại|
   895.1 NH 550 G 2015
    ĐKCB: M.002445 (Sẵn sàng)  
20. TIỀU TỬ
     Mưu lược và kế sách của Tần Thủy Hoàng / Trí Tuệ biên dịch .- Cà Mau : Nxb Cà Mau , 2004 .- 315tr. ; 19cm.
/ 36.000đ

  1. |Lịch sử cổ đại|  2. |Nhân vật lịch sử|  3. Trung Quốc|
   931.009 M 566 L 2004
    ĐKCB: M.002167 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»