Tìm thấy:
|
1.
WAGNER, CH. Cái đẹp giản dị
/ Ch. Wagner ; Vũ Bằng dịch
.- Hà Nội : Thanh niên , 2007
.- 176tr. ; 19cm.
Tóm tắt: Phân tích cái đẹp của sự giản dị giúp bạn trẻ xây dựng một cuộc sống giản dị, gần gũi thiên nhiên, tránh xa những thói hiếu danh, phù phiếm, hoàn thiện nhân cách / 18.000đ.
1. Xã hội học. 2. |Cá nhân| 3. |Sự giản dị|
I. Vũ Bằng.
301.4 C 103 Đ 2007
|
ĐKCB:
M.002328
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
WAGNER, CH. Cái đẹp giản dị
/ Ch. Wagner ; Vũ Bằng dịch
.- Hà Nội : Thanh niên , 2007
.- 176tr. ; 19cm.
Tóm tắt: Phân tích cái đẹp của sự giản dị giúp bạn trẻ xây dựng một cuộc sống giản dị, gần gũi thiên nhiên, tránh xa những thói hiếu danh, phù phiếm, hoàn thiện nhân cách / 18.000đ.
1. Xã hội học. 2. |Cá nhân| 3. |Sự giản dị|
I. Vũ Bằng.
301.4 CH.W 2007
|
Không có ấn phẩm để cho mượn
|
| |
3.
MAI, VĂN HAI Xã hội học văn hóa
/ Mai Văn Hai, Mai Kiệm
.- Tái bản, có bổ sung sửa chửa .- Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2011
.- 304 tr. ; 21 cm
Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Xã hội học Thư mục tham khảo: tr. 295-302 Tóm tắt: Trình bày khái quát về văn hóa; sự thống nhất văn hóa - cấu trúc xã hội và xã hội học văn hóa; xã hội học văn hóa với tư cách là một chuyên ngành khoa học; một số hướng tiếp cận trong nghiên cứu xã hội học văn hóa; cấu trúc của văn hóa; các loại hình văn hóa, sự vận hành của văn hóa và biến đổi văn hóa... / 49.000đ
1. Xã hội học.
I. Mai, Kiệm.
306.4 X 100 H 2011
|
ĐKCB:
M.002187
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
QUÁCH BÍCH LIÊN Nghệ thuật nói chuyện
/ Quách Bích Liên, Đặng Nguyên Minh
.- H. : Phụ nữ , 2008
.- 255tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu nghệ thuật nói chuyện qua kỹ xảo vận dụng lời nói để làm quen với mọi người, gây tình cảm với người giao tiếp, thuyết phục người xung quanh, nghệ thuật khi được phỏng vấn, trong cơ quan và trong cuộc sống tình yêu, gia đình... / 29.000đ
1. Xã hội học. 2. Giao tiếp. 3. |Nghệ thuật nói chuyện|
I. Đặng Nguyên Minh.
302.2 NGH 250 TH 2008
|
ĐKCB:
M.001890
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
NGUYỄN AN Nghệ thuật vào đời của nữ giới
/ Nguyễn An b.s.
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2006
.- 280tr. ; 21cm .- (Tri thức dành cho phái đẹp)
Tóm tắt: Tổng kết những kiến thức cơ bản và nhiều kinh nghiệm giúp nữ giới trong giao tiếp ứng xử với mọi người, cấp trên hay đồng nghiệp, hoặc đàn ông sao cho tốt nhất nhằm thành đạt trong mọi việc / 33200đ
1. Phụ nữ. 2. Xã hội học. 3. Ứng xử. 4. Giao tiếp.
I. Nguyễn An.
305.4 NGH 250 TH 2006
|
ĐKCB:
M.001889
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Phong cách sống hiện đại
: Trong gia đình, trong cộng đồng, trong công sở
/ Trương Mỹ Ly biên dịch
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2006
.- 288tr. ; 19cm
Tóm tắt: Bàn luận và đề cập đến một phong cách sống hiện đại trong gia đình và ngoài xã hội thông qua phép ứng xử hàng ngày, nghệ thuật đón tiếp, khi đi du lịch, giải trí và khi sống ở nước ngoài / 30.000đ
1. Ứng xử. 2. Xã hội. 3. Gia đình. 4. Giao tiếp. 5. Xã hội học.
I. Trương Mỹ Ly.
302.2 PH 431 C 2006
|
ĐKCB:
M.001884
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
10.
Phong cách sống hiện đại
: Trong gia đình, trong cộng đồng, trong công sở
/ Trương Mỹ Ly biên dịch
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2004
.- 288tr. ; 19cm
Tóm tắt: Bàn luận và đề cập đến một phong cách sống hiện đại trong gia đình và ngoài xã hội thông qua phép ứng xử hàng ngày, nghệ thuật đón tiếp, khi đi du lịch, giải trí và khi sống ở nước ngoài / 29000đ
1. Ứng xử. 2. Xã hội. 3. Gia đình. 4. Giao tiếp. 5. Xã hội học.
I. Trương Mỹ Ly.
302.2 PH557.CS 2004
|
ĐKCB:
M.001556
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
NGUYỄN AN Nghệ thuật vào đời của nữ giới
/ Nguyễn An b.s.
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2005
.- 280tr. ; 21cm .- (Tri thức dành cho phái đẹp)
Tóm tắt: Tổng kết những kiến thức cơ bản và nhiều kinh nghiệm giúp nữ giới trong giao tiếp ứng xử với mọi người, cấp trên hay đồng nghiệp, hoặc đàn ông sao cho tốt nhất nhằm thành đạt trong mọi việc / 33200đ
1. Phụ nữ. 2. Xã hội học. 3. Ứng xử. 4. Giao tiếp.
I. Nguyễn An.
305.4 A127N 2005
|
ĐKCB:
M.001552
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|