5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
CHIAGOURIS, LARRY Bí quyết để có việc làm sau khi tốt nghiệp đại học
: Chiến thuật marketing để biến bằng cấp thành tiền
/ Larry Chiagouris ; Dịch: Thành Khang, Đặng Hà
.- Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang , 2015
.- 198tr. : minh hoạ ; 21cm
Nguyên tác: The Secret to getting a job after college Tóm tắt: Cung cấp những gợi ý thực tế, hữu ích về việc lập kế hoạch nghề nghiệp cho bản thân như: nhận biết cơ hội tốt nhất; kĩ năng chuẩn bị cho buổi phỏng vấn; kĩ năng vượt qua buổi phỏng vấn; nhận được lời mời việc làm / 55.000đ
1. Kĩ năng. 2. Bí quyết thành công. 3. Việc làm.
I. Đặng Hà. II. Thành Khang.
650.14 B300 Q 2015
|
ĐKCB:
M.002035
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
QUẢNG VĂN. Hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn
/ Quảng Văn.
.- H. : Thời đại , 2010
.- 283tr. : bảng ; 19cm
Phụ lục: tr. 227 - 281. - Thư mục: tr. 282 - 283. Tóm tắt: Trình bày một số chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước về phát triển kinh tế cho bộ đội xuất ngũ. Hướng dẫn quy trình thành lập một số mô hình phát triển kinh tế hiệu quả, phù hợp cho bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn. Giới thiệu một số mô hình phát triển kinh tế hiệu quả của bộ đội xuất ngũ và trong thanh niên nông thôn những năm gần đây. / 51500đ
1. Hướng nghiệp. 2. Nghề nghiệp. 3. Nông thôn. 4. Việc làm. 5. Bộ đội xuất ngũ.
331.702 V180.Q 2010
|
ĐKCB:
M.001346
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
Cẩm nang việc làm và lập nghiệp
/ B.s.: Nguyễn Thị Lê Hương, Đặng Thị Huyền (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Nguyên, Lê Mạnh Tuấn
.- H. : Lao động Xã hội , 2011
.- 199tr : hình vẽ, bảng ; 21cm
ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Khoa học Dạy nghề Thư mục: tr. 197 Tóm tắt: Tổng quan về tình hình việc làm của lao động Việt Nam: Lực lượng lao động, việc làm của lao động, thị trường lao động. Những kĩ năng làm việc cần thiết của người lao động. Tự tạo việc làm. Lao động xuất khẩu
1. Lao động. 2. Việc làm. 3. {Việt Nam}
I. Lê Mạnh Tuấn. II. Nguyễn Hoàng Nguyên. III. Nguyễn Thị Lê Hương. IV. Đặng Thị Huyền.
331.1 C205.NV 2011
|
ĐKCB:
M.001296
(Sẵn sàng)
|
| |
|