7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
ĐỖ KIM TUYÊN Công nghệ mới: Thiến và thụ tinh vật nuôi
/ B.s.: Đỗ Kim Tuyên (ch.b.), Hoàng Kim Giao, Đào Lệ Hằng
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2006
.- 163tr. : bảng ; 19cm
Tóm tắt: Trình bày những kĩ thuật cơ bản về thụ tinh nhân tạo và thiến hoạn gia súc, gia cầm như: lợn, gà, trâu, ngựa, dê, cừu, gà... / 14.000đ
1. Gia cầm. 2. Công nghệ. 3. Động vật nuôi. 4. Gia súc. 5. Thụ tinh.
I. Đào Lệ Hằng. II. Hoàng Kim Giao.
636.08 C 455 NG 2006
|
ĐKCB:
M.001702
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc
.- Tái bản lần 2 .- H. : Nông nghiệp , 2010
.- 111tr : bảng ; 19cm
ĐTTS ghi: Hội chăn nuôi Việt Nam Tóm tắt: Hướng dẫn kĩ thuật chế biến thức ăn chăn nuôi gia súc từ các phụ phế phẩm nông nghiệp như: thức ăn khô, thức ăn giàu dinh dưỡng về tinh bột và protein, thức ăn bổ sung. Độc tố và chất kháng dinh dưỡng trong thức ăn. Cách chế biến thức ăn ISBN: 8936032941375 / 19000đ
1. Chế biến. 2. Gia súc. 3. Thức ăn.
636.08 TH874.ĂC 2010
|
ĐKCB:
M.001413
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm
. T.3
: Cẩm nang chăn nuôi gia súc ăn cỏ / Nguyễn Văn Thưởng (ch.b.), Nguyễn Tuấn Anh, Đinh Văn Bình...
.- Tái bản lần 3 .- H. : Nông nghiệp , 2009
.- 331tr. : minh hoạ ; Trọn bộ 3 tập. - 21cm
ĐTTS ghi: Hội Chăn nuôi Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm sinh học, giống, thức ăn, vệ sinh chuồng trại, kĩ thuật nuôi gia súc ăn cỏ như bò, trâu, ngựa, dê / 60000đ
1. Bò. 2. Gia súc. 3. Chăn nuôi. 4. Trâu. 5. Dê. 6. [Sách tra cứu]
I. Phạm Hữu Doanh. II. Bùi Văn Chính. III. Nguyễn Văn Thưởng. IV. Đinh Văn Bình. V. Nguyễn Tấn Anh.
|
ĐKCB:
M.001412
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
NGUYỄN XUÂN BÌNH Bệnh mới phát sinh ở lợn
: Sưng mắt - co giật - phù nề (Edema Disease - ED)
/ Nguyễn Xuân Bình, Võ Hoàng Nguyên
.- Tái bản lần 3 .- H. : Nông nghiệp , 2009
.- 46tr : biểu đồ ; 19cm
Thư mục: tr. 46 Tóm tắt: Đặc điểm dịch tễ học, sinh bệnh học, cơ chế sinh bệnh, các dấu hiệu lâm sàng, bệnh tích, chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh ở lợn / 9000đ
1. Lợn. 2. Gia súc. 3. Chăn nuôi.
I. Võ Hoàng Nguyên.
636.3 B399NX 2009
|
ĐKCB:
M.001385
(Sẵn sàng)
|
| |
|