Thư viện huyện Núi Thành
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
22 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. TẠ LỆ PHẦN
     Kiến thức tuỳ thân trong cuộc sống / Tạ Lệ Phần ; Biên dịch: Hà Kim Sinh .- H. : Thanh niên , 2002 .- 262tr ; 20cm
   Biên dịch từ cuốn "Kiến thức tuỳ thân trong cuộc sống". Nxb. Thanh niên Tân Cương. Trung Quốc
  Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm những kiến thức cơ bản trong cuộc sống hàng ngày như: Chế độ ăn uống, cách bảo vệ và sử dụng các đồ trang phục, đồ trang sức. Cách thức giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Cách chăm sóc bảo vệ sức khoẻ
/ 26000đ

  1. |Sức khoẻ|  2. |Khoa học thường thức|  3. Sinh hoạt|  4. Mẹo vặt|
   I. Hà Kim Sinh.
   XXX PH210TL 2002
Không có ấn phẩm để cho mượn
2. TẠ LỆ PHẦN
     Kiến thức tuỳ thân trong cuộc sống / Tạ Lệ Phần ; Biên dịch: Hà Kim Sinh .- H. : Thanh niên , 2002 .- 262tr ; 20cm
   Biên dịch từ cuốn "Kiến thức tuỳ thân trong cuộc sống". Nxb. Thanh niên Tân Cương. Trung Quốc
  Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm những kiến thức cơ bản trong cuộc sống hàng ngày như: Chế độ ăn uống, cách bảo vệ và sử dụng các đồ trang phục, đồ trang sức. Cách thức giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Cách chăm sóc bảo vệ sức khoẻ
/ 26000đ

  1. |Sức khoẻ|  2. |Khoa học thường thức|  3. Sinh hoạt|  4. Mẹo vặt|
   I. Hà Kim Sinh.
   XXX PH210TL 2002
Không có ấn phẩm để cho mượn
3. NGUYẾN DZOÃN CẨM VÂN
     các món ăn chế biến từ đậu hũ / Nguyến Dzoãn Cẩm Vân .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2003 .- 149tr. ; 19cm
/ 19000đ

  1. Nguyến Dzoãn Cẩm Vân.  2. {Việt Nam}  3. |Món ăn từ đậu hũ|  4. |Chế biến|
   I. Nguyến Dzoãn Cẩm Vân.
   XXX V209ND 2003
Không có ấn phẩm để cho mượn
4. Y ĐIÊNG
     Ba anh em : Tiểu thuyết / Y Điêng .- H. : Văn hoá dân tộc , 1996 .- 257tr ; 19cm
  1. |việt nam|  2. |tiểu thuyết|  3. văn học hiện đại|
   XXX Đ364Y 1996
Không có ấn phẩm để cho mượn
5. NGUYỄN ĐĂNG VANG
     Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm / Nguyễn Đăng Vang, Phạm Sỹ Tiệp .- H. : Lao động xã hội , 2006 .- 147tr ; 19cm
   Thư mục: tr. 143
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về sinh thái học, về môi trường sinh thái, về ảnh hưởng của các yếu tố sinh thái môi trường đến vật nuôi, ảnh hưởng của ngoại cảnh đến vật nuôi và hệ sinh thái vườn -ao - chuồng,...
/ 13000đ

  1. Chăn nuôi.  2. Gia cầm.  3. Gia súc.  4. Sinh thái.
   I. Phạm Sỹ Tiệp.
   XXX V133NĐ 2006
    ĐKCB: M.001686 (Sẵn sàng)  
6. hỏi gì đáp nẫy : H538.GĐ .- H. : trẻ , 2006

   XXX H538.GĐ 2006
    ĐKCB: M.001685 (Sẵn sàng)  
7. MIÊU TÚ KIỆT
     Làm thế nào để công việc hành chính có năng suất cao . T.4 : Làm thế nào để công việc hành chính có năng suất cao / Miêu Tú Kiệt; Trọng Kiên biên dịch .- H. : Lao động xã hội , 2004 .- 215tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung của nhà xuất bản kinh tế Trung Quốc
  Tóm tắt: Phân phối nhiệm vụ có hiệu quả. Hiệu quả cao của công việc sự vụ. Điều khiển hội nghị. Xây dựng chế độ quản lý công việc hậu cần hành chính của doanh nghiệp.
/ 27.500đ

  1. Công việc.  2. Quản lý hành chính.
   XXX K375MT 2004
    ĐKCB: M.001682 (Sẵn sàng)  
8. HỒNG VÂN
     Việt Nam 234 chuyện độc đáo / Hồng Vân .- H. : Thanh niên , 2006 .- 282tr. ; 19cm
/ 36.000đ


   XXX V209H 2006
    ĐKCB: M.001652 (Sẵn sàng)  
9. Nghệ thuật giao tiếp hằng ngày / Hà Thiện Thuyên biên dịch .- H. : Thanh niên , 2005 .- 206tr ; 19cm
  Tóm tắt: Giúp chúng ta tìm ra và khắc phục những khuyết điểm thường gặp trong giao tiếp từ những điều thông dụng cơ bản nhất để cho chúng ta có được sự khởi đầu tốt và được kết quả mỹ mãm như ý. Qua đó con người có sự đồng cảm, hiểu nhau sâu sắc hơn
/ 22.000đ

  1. Giao tiếp.  2. Nghệ thuật.
   I. Hà Thiện Thuyên.
   XXX NGH285.TG 2005
Không có ấn phẩm để cho mượn
10. VŨ TRỌNG PHỤNG
     Giông tố tác phẩm và dư luận / Vũ Trọng Phụng; Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn .- H. : Văn Học , 2001 .- 417tr. ; 19cm
/ 40000đ

  1. Dư luận.  2. Việt Nam.  3. Nhà văn.  4. 1912-1939.  5. Vũ trọng Phụng.
   XXX PH754VT 2001
Không có ấn phẩm để cho mượn
11. XUÂN DU
     Hành trang tri thức thế kỷ 21 . T.3 : Kinh tế / B.s: Xuân Du, Đào Dục, Lê Huy Hoà.. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2003 .- 276tr ; 19cm
   T.3: Kinh tế
  Tóm tắt: Giải thích, tổng kết khái quát về xu thế phát triển của nền kinh tế thế giới, viễn cảnh phát triển của các ngành sản xuất chủ yếu, xí nghiệp và những biến đổi về quản lý của nó trong tương lai
/ 33000đ

  1. |Thế kỉ 21|  2. |Thế giới|  3. Kinh tế|
   I. Lê Huy Hoà.   II. Trần Thanh.   III. Phạm Thiều.   IV. Đào Dục.
   XXX D670X 2003
    ĐKCB: M.001488 (Sẵn sàng)  
12. XUÂN DU
     Hành trang tri thức thế kỷ 21 . T.2 : Xã hội và văn hoá / B.s: Xuân Du, Đào Dục, Lê Huy Hoà.. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2003 .- 281tr ; 19cm
   T.2: Xã hội và văn hoá
  Tóm tắt: Giải thích, tổng kết khái quát những lĩnh vực về khoa học xã hội và văn hoá như hình thái xã hội tương lai, sự thách thức của dân số, phương thức sống, giáo dục con người, cơ cấu văn hoá thành thị, văn hoá nghỉ ngơi, sự sáng tạo nghệ thuật trong tương lai
/ 23000đ

  1. |Thế kỉ 21|  2. |Văn hoá|  3. Xã hội|
   I. Phạm Thiêu.   II. Lê Huy Hoà.   III. Đào Dục.   IV. Trần Thanh.
   XXX D670X 2003
    ĐKCB: M.001487 (Sẵn sàng)  
13. XUÂN DU
     Hành trang tri thức thế kỷ 21 . T.1 : Khoa học kỹ thuật và môi trường / B.s: Xuân Du, Đào Dục, Lê Huy Hoà... .- H. : Văn hoá Thông tin , 2003 .- 322tr ; 19cm
   T.1: Khoa học kỹ thuật và môi trường
  Tóm tắt: Giải thích, tổng kết khái quát những lĩnh vực chủ yếu về khoa học kỹ thuật và môi trường như tương lai của KHKT sinh vật, xu thế của KHKT vật liệu, năng lượng, giao thông vận tải, về nạn ô nhiễm môi trường và phá hoại sinh thái, thiên tai...
/ 37000đ

  1. |Thế kỉ 21|  2. |Môi trường|  3. Khoa học kĩ thuật|
   I. Lê Huy Hoà.   II. Trần Thanh.   III. Phạm Thiều.   IV. Đào Dục.
   XXX D670X 2003
    ĐKCB: M.001486 (Sẵn sàng)  
14. HỒNG THANH QUANG
     V.PuTin sự lựa chọn của nước nga / Hồng Thanh Quang .- Hà Nội : Quân đội Nhân dân , 2001 .- 309 tr. ; 19cm
/ 29500đ

  1. Hồng Thanh Quang.  2. |Hồng Thanh Quangăn học|
   XXX QU133HT 2001
    ĐKCB: M.001462 (Sẵn sàng)  
15. Công nghệ sinh học cho nông dân . Q.2 : Nuôi trồng thủy đặc sản / Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị xuân .- H. : Nxb. Hà Nội , 2010 .- 96tr. ; 19cm
/ 18000đ

  1. Công nghệ sinh học.  2. Nuôi trồng.  3. Thủy sản.
   I. Lê Văn Thường, Lê Xuân Tài.
   XXX C606.NS 2010
    ĐKCB: M.001397 (Sẵn sàng)  
16. DƯƠNG BẠCH LONG
     Quản lý, chỉ đạo công tác tư pháp xã, phường, thị trấn : L557DB / Dương Bạch Long .- tái bản .- H. : chính trị quốc gia , 2011 .- 210tr. ; 21cm

   XXX L557DB 2011
    ĐKCB: M.001330 (Sẵn sàng)  
17. LEMONNIER, LÉON
     Chiếc đai thiêng của người da đỏ : Tiểu thuyết / Léon Lemonnier ; Hứa Mạnh Tài dịch ; Mạc Văn Trọng hiệu đính .- H. : Quân đội nhân dân , 1995 .- 356tr ; 19cm .- (Tủ sách văn học nước ngoài)
   Nguyên bản: "La ceinture Iroquoise"
/ 26.500d

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|
   I. Hứa Mạnh Tài.
   XXX L244550L 1995
    ĐKCB: M.001170 (Sẵn sàng)  
18. VŨ NGỌC KHÁNH
     Danh nhân truyện ký Nguyễn Trãi / Vũ Ngọc Khánh .- H. : văn hóa dân tộc , 2010 .- 195tr. ; 19cm
/ 32.000đ


   XXX KH143VN 2010
    ĐKCB: M.001155 (Sẵn sàng)  
19. Luật thi đấu Karatedo .- H. : Thể dục thể thao , 2009 .- 127tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm
   ĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Tổng cục Thể dục thể thao
   Phụ lục : tr. 90-129
  Tóm tắt: Trình bày nội dung các điều luật trong thi đấu Kumite và Kata, bao gồm các nội dung về thảm thi đấu, trọng tài, thời gian thi đấu...
/ 17000đ.

  1. Karate.  2. Luật thi đấu.  3. Võ thuật.
   XXX L699.TĐ 2009
    ĐKCB: M.000288 (Sẵn sàng)  
20. BAILEY, GERRY
     Cơ thể tôi đang lớn lên từng ngày/ / Gerry Bailey ; Rupert Van Wyk, Lyn Gray minh họa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 73 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Những đặc điểm, phát triển trên thân thể; giáo dục giới tính dành cho các bạn gái, bạn nam; những giải đáp thắc mắc tin đồn và sự thật.
/ 16000 đ

  1. Con người.  2. Sinh lý.  3. Trưởng thành.
   I. Lyn Gray minh họa.   II. Rupert Van Wyk.
   XXX G240RR950B 2007
    ĐKCB: M.000276 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»